BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NAM NĂM 2022 - KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ
XẾP HẠNG | ĐẠI HỌC/TRƯỜNG ĐẠI HỌC/ HỌC VIỆN | Chất lượng được công nhận | Dạy học | Công bố bài báo khoa học | Nhiệm vụ khoa học công nghệ và Sáng chế | Chất lượng người học | Cơ sở vật chất | Xếp hạng toàn quốc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội(Công lập) | 3 | 1 | 7 | 1 | 10 | 181 | 4 |
2 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội(Công lập) | 27 | 19 | 58 | 16 | 42 | 177 | 23 |
2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên(Công lập) | 36 | 25 | 50 | 98 | 105 | 57 | 23 |
4 | Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông(Công lập) | 103 | 15 | 64 | 48 | 26 | 74 | 25 |
5 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 58 | 31 | 36 | 36 | 39 | 87 | 28 |
6 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 83 | 51 | 8 | 152 | 148 | 139 | 30 |
7 | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp(Công lập) | 37 | 68 | 66 | 85 | 68 | 59 | 45 |
8 | Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải(Công lập) | 103 | 40 | 32 | 84 | 63 | 147 | 48 |
9 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 32 | 65 | 43 | 102 | 91 | 144 | 53 |
10 | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ(Công lập) | 93 | 49 | 153 | 59 | 38 | 151 | 75 |
11 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh(Công lập) | 103 | 70 | 116 | 148 | 156 | 43 | 81 |
12 | Học viện Hàng không Việt Nam(Công lập) | 68 | 117 | 98 | 106 | 100 | 65 | 100 |