PHÂN BỔ CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THEO 6 VÙNG KINH TẾ
VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
16 đại học, trường đại học và học viện
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Thái Nguyên | Đại học | Công lập |
2 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
3 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
4 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
5 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
6 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
7 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
8 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN – TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | Thái Nguyên | Trường đại học | Công lập |
9 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập |
10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẠ LONG | Quảng Ninh | Trường đại học | Công lập |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG | Phú Thọ | Trường đại học | Công lập |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – CÔNG NGHỆ THÁI NGUYÊN | Thái Nguyên | Trường đại học | Tư thục |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM BẮC GIANG | Bắc Giang | Trường đại học | Công lập |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Tuyên Quang | Trường đại học | Công lập |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Sơn La | Trường đại học | Công lập |
VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
100 đại học, trường đại học và học viện
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Hà Nội | Đại học | Công lập |
2 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Hà Nội | Đại học | Công lập |
3 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
4 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
5 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
6 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
7 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
8 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
9 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
10 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
11 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
12 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
13 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN | Hà Nội | Học viện | Công lập |
14 | HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN | Hà Nội | Học viện | Công lập |
15 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | Hà Nội | Học viện | Công lập |
16 | HỌC VIỆN DÂN TỘC | Hà Nội | Học viện | Công lập |
17 | HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
18 | HỌC VIỆN HÀNH CHÍNH QUỐC GIA | Hà Nội | Học viện | Công lập |
19 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Hà Nội | Học viện | Công lập |
20 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO | Hà Nội | Học viện | Công lập |
21 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
22 | HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
23 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | Hà Nội | Học viện | Công lập |
24 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Hà Nội | Học viện | Công lập |
25 | HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
26 | HỌC VIỆN TOÀ ÁN | Hà Nội | Học viện | Công lập |
27 | HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM | Hà Nội | Học viện | Công lập |
28 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANH QUỐC – VIỆT NAM | Hà Nội | Trường đại học | Nước ngoài |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHU VĂN AN | Hưng Yên | Trường đại học | Tư thục |
30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CMC (MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU) | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục |
33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
34 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ HỮU NGHỊ | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT – HUNG | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP PHƯƠNG ĐÔNG | Hà Nội | Trường đại học | Dân lập |
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH | Nam Định | Trường đại học | Công lập |
42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
47 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG | Hải Dương | Trường đại học | Công lập |
48 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập |
49 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập |
50 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOÀ BÌNH | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
51 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Ninh Bình | Trường đại học | Công lập |
52 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
53 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
54 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
55 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH BẮC | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục |
56 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
57 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Nam Định | Trường đại học | Công lập |
58 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
59 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | Hải Dương | Trường đại học | Công lập |
60 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
61 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG – XÃ HỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
62 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
63 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH | Nam Định | Trường đại học | Tư thục |
64 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ – ĐỊA CHẤT | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
65 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
66 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
67 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
68 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
69 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TRÃI | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
70 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNG | Hải Phòng | Trường đại học | Tư thục |
71 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀ | Bắc Ninh | Trường đại học | Tư thục |
72 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU ĐIỆN ẢNH HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
73 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ | Hải Dương | Trường đại học | Công lập |
74 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
75 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Công lập |
76 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập |
77 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT NAM ĐỊNH | Nam Định | Trường đại học | Công lập |
78 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
79 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
80 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập |
81 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
82 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – QUẢN TRỊ KINH DOANH | Hưng Yên | Trường đại học | Công lập |
83 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
84 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH | Thái Bình | Trường đại học | Công lập |
85 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
86 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
87 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG | Hải Dương | Trường đại học | Tư thục |
88 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Bắc Ninh | Trường đại học | Công lập |
89 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
90 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
91 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
92 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRƯNG VƯƠNG | Vĩnh Phúc | Trường đại học | Tư thục |
93 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
94 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINUNI | Hà Nội | Trường đại học | Tư thục |
95 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
96 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | Hải Phòng | Trường đại học | Công lập |
97 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH | Thái Bình | Trường đại học | Công lập |
98 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
99 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA TOKYO VIỆT NAM | Hưng Yên | Trường đại học | Nước ngoài |
100 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG | Hà Nội | Trường đại học | Công lập |
VÙNG BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ
46 đại học, trường đại học và học viện
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Đà Nẵng | Đại học | Công lập |
2 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
3 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
4 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
5 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
6 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
7 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG – TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
8 | VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – ANH | Đà Nẵng | CSGD thuộc Đại học | Công lập |
9 | ĐẠI HỌC HUẾ | Thừa Thiên Huế | Đại học | Công lập |
10 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
11 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
12 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
13 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
14 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
15 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
16 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
17 | ĐẠI HỌC HUẾ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Công lập |
18 | HỌC VIỆN ÂM NHẠC HUẾ | Thừa Thiên Huế | Học viện | Công lập |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VẠN XUÂN | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục |
20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VINH | Nghệ An | Trường đại học | Tư thục |
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Hà Tĩnh | Trường đại học | Công lập |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG | Đà Nẵng | Trường đại học | Tư thục |
27 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN | Nghệ An | Trường đại học | Công lập |
28 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y – DƯỢC ĐÀ NẴNG | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ TẠI VIỆT NAM | Đà Nẵng | Trường đại học | Nước ngoài |
30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG | Khánh Hoà | Trường đại học | Công lập |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Quảng Ngãi | Trường đại học | Công lập |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN CHÂU TRINH | Quảng Nam | Trường đại học | Tư thục |
33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | Bình Thuận | Trường đại học | Tư thục |
34 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ XUÂN | Thừa Thiên Huế | Trường đại học | Tư thục |
35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Phú Yên | Trường đại học | Công lập |
36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Quảng Bình | Trường đại học | Công lập |
37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Quảng Nam | Trường đại học | Công lập |
38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUANG TRUNG | Bình Định | Trường đại học | Tư thục |
39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Bình Định | Trường đại học | Công lập |
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | Nghệ An | Trường đại học | Công lập |
41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | Khánh Hoà | Trường đại học | Tư thục |
42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | Đà Nẵng | Trường đại học | Công lập |
43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Thanh Hóa | Trường đại học | Công lập |
44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Nghệ An | Trường đại học | Công lập |
45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG | Phú Yên | Trường đại học | Công lập |
46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINH | Nghệ An | Trường đại học | Công lập |
VÙNG TÂY NGUYÊN
4 trường đại học
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT | Đắk Lắk | Trường đại học | Tư thục |
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Lâm Đồng | Trường đại học | Công lập |
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Đắk Lắk | Trường đại học | Công lập |
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC YERSIN ĐÀ LẠT | Lâm Đồng | Trường đại học | Tư thục |
VÙNG ĐÔNG NAM BỘ
57 đại học, trường đại học và học viện
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập |
2 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
3 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
4 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
5 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
6 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – LUẬT | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
7 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
8 | HỌC VIỆN CÁN BỘ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Học viện | Công lập |
9 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA – VŨNG TÀU | Bà Rịa – Vũng Tàu | Trường đại học | Tư thục |
10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ VIỆT NAM | Bà Rịa – Vũng Tàu | Trường đại học | Công lập |
18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Đồng Nai | Trường đại học | Công lập |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC FULBRIGHT VIỆT NAM | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài |
20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG – TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – KỸ THUẬT BÌNH DƯƠNG | Bình Dương | Trường đại học | Công lập |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
27 | ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công lập |
28 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG | Đồng Nai | Trường đại học | Tư thục |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ – TIN HỌC TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
34 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG | Bình Dương | Trường đại học | Tư thục |
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ RMIT VIỆT NAM | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Nước ngoài |
41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU, ĐIỆN ẢNH TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
47 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
48 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
49 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Bình Dương | Trường đại học | Công lập |
50 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
51 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC QUỐC TẾ SÀI GÒN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
52 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
53 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
54 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Tư thục |
55 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | Bình Dương | Trường đại học | Công lập |
56 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
57 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | TP. Hồ Chí Minh | Trường đại học | Công lập |
VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
17 trường đại học
STT | Tên trường | Tỉnh, thành phố | Loại hình trường | Loại trường |
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | An Giang | Trường đại học | Công lập |
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | Bạc Liêu | Trường đại học | Công lập |
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập |
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG | Vĩnh Long | Trường đại học | Tư thục |
5 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Đồng Tháp | Trường đại học | Công lập |
6 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | Kiên Giang | Trường đại học | Công lập |
7 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP LONG AN | Long An | Trường đại học | Tư thục |
8 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ CẦN THƠ | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập |
9 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục |
10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TẠO | Long An | Trường đại học | Tư thục |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | Cần Thơ | Trường đại học | Tư thục |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Tiền Giang | Trường đại học | Công lập |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Trà Vinh | Trường đại học | Công lập |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VÕ TRƯỜNG TOẢN | Hậu Giang | Trường đại học | Tư thục |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY | Vĩnh Long | Trường đại học | Công lập |
17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | Cần Thơ | Trường đại học | Công lập |