BẢNG XẾP HẠNG TOP 100 TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NAM NĂM 2023 – TOÀN QUỐC
LOGO | TÊN TRƯỜNG | wdt_ID | Loại hình | Vùng/miền | Tỉnh/Thành phố | Khối ngành | XẾP HẠNG TOÀN QUỐC | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN DẠY HỌC | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN CÔNG BỐ BÀI BÁO KHOA HỌC | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN NHIỆM VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ SÁNG CHẾ | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG NGƯỜI HỌC | XẾP HẠNG TIÊU CHUẨN CƠ SỞ VẬT CHẤT | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đại học Quốc gia Hà Nội (Công lập) | 2 | Công lập | Đồng bằng Bắc bộ | Hà Nội | Đa ngành | 1 | 1 | 14 | 6 | 2 | 12 | 63 | 100,00 |
![]() | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (Công lập) | 3 | Công lập | Đông Nam Bộ | TP Hồ Chí Minh | Đa ngành | 2 | 2 | 10 | 4 | 3 | 34 | 94 | 95,00 |
![]() | Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Công lập) | 4 | Công lập | Đông Nam Bộ | TP Hồ Chí Minh | Đa ngành | 3 | 4 | 20 | 1 | 37 | 57 | 8 | 89,80 |
![]() | Đại học Bách khoa Hà Nội (Công lập) | 5 | Công lập | Đồng bằng Bắc bộ | Hà Nội | Kỹ thuật - Công nghệ | 4 | 3 | 1 | 7 | 1 | 10 | 181 | 86,90 |
![]() | Trường Đại học Duy Tân (Tư thục) | 6 | Tư thục | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đà Nẵng | Đa ngành | 5 | 7 | 21 | 2 | 96 | 123 | 141 | 79,70 |
![]() | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (Công lập) | 7 | Công lập | Đông Nam Bộ | TP Hồ Chí Minh | Kinh tế - Tài chính | 6 | 14 | 42 | 3 | 53 | 35 | 88 | 70,30 |
![]() | Trường Đại học Cần Thơ (Công lập) | 8 | Công lập | Đồng bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ | Đa ngành | 7 | 10 | 4 | 20 | 5 | 53 | 133 | 69,20 |
![]() | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (Công lập) | 9 | Công lập | Đồng bằng Bắc bộ | Hà Nội | Sư phạm | 8 | 9 | 9 | 25 | 9 | 30 | 77 | 68,20 |
![]() | Đại học Đà Nẵng (Công lập) | 10 | Công lập | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đà Nẵng | Đa ngành | 9 | 6 | 24 | 18 | 62 | 55 | 66 | 67,90 |
![]() | Đại học Huế (Công lập) | 11 | Công lập | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Thừa Thiên - Huế | Đa ngành | 10 | 5 | 43 | 30 | 10 | 64 | 104 | 67,50 |
TÊN TRƯỜNG | Loại hình | Vùng/miền | Tỉnh/Thành phố | Khối ngành |