Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin chung về Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Địa điểm: 19 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
- Website: www.tdtu.edu.vn
- Mã tuyển sinh: DTT
- Loại hình: Trường Đại học
- Loại trường: Công lập
- Khối ngành: Đa ngành
- Số ngành đào tạo trình độ đại học: 40
- Số ngành đào tạo trình độ sau đại học: 42
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm: 99%
- Học phí: 11.550.000 - 50.600.000 đồng/năm

Được thành lập vào năm 1997, Trường Đại học Tôn Đức Thắng theo đuổi sứ mạng đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn cho giai cấp công nhân, góp phần vào công cuộc công nghiệp hoá – hiện đại hoá của TP.HCM và các tỉnh phía Nam. Hiện nay, Trường định hướng trở thành một trường đại học nghiên cứu có chất lượng cao trong khu vực và trên thế giới.
Trường Đại học Tôn Đức Thắng hiện được tổ chức thành 16 khoa, 20 viện nghiên cứu, 1 trường trung cấp chuyên nghiệp, 1 trường phổ thông quốc tế, cùng với khoảng 20 phòng/ban và đơn vị phục vụ. Ngoài cơ sở chính tại TP.HCM, Trường còn có phân hiệu tại Nha Trang và Bảo Lộc. Với định hướng trở thành đại học nghiên cứu, Trường hợp tác với hơn 150 đối tác quốc tế, phát triển 21 nhóm nghiên cứu trọng điểm và hơn 80 chương trình đào tạo – trong đó, hơn 50% số chương trình bậc sau đại học.
Là một trong những trường đại học đầu tiên được phép thí điểm hoạt động theo cơ chế tự chủ, Trường Đại học Tôn Đức Thắng đã đưa ra nhiều chính sách mới, và nhờ đó phát triển rất nhanh chóng. Trường liên tục nằm trong các bảng xếp hạng quốc tế, và định hướng trở thành đại học nghiên cứu thuộc top 500 của thế giới vào năm 2037
Kết quả xếp hạng theo VNUR 2023
- Thứ hạng của Trường theo VNUR: 3
- Thứ hạng từng tiêu chuẩn
- Chất lượng được công nhận: 4
- Dạy học: 20
- Công bố bài báo khoa học: 1
- Nhiệm vụ KHCN và sáng chế: 37
- Chất lượng người học: 57
- Cơ sở vật chất: 8
Con số thống kê cơ bản
- Tổng quy mô sinh viên và học viên: 27.934
- Tỷ lệ học viên sau đại học:
- Tổng số giảng viên: 949
- Tỉ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ: 35,2%
Xếp hạng, định hạng và kiểm định (09/2022)
- Xếp hạng theo THE và QS: THE 401; QSW1001; QSA142
- Định hạng theo UPM và QS Stars: 0
- Kiểm định trường của Việt Nam: Chưa kiểm định
- Kiểm định trường của quốc tế: Đã kiểm định theo HCERES
- Kiểm định Chương trình đào tạo của Việt Nam: 0 chương trình
- Kiểm định Chương trình đào tạo quốc tế: 15 chương trình