1 | 100,00 | Đại học Bách khoa Hà Nội(Công lập) | 4 |
2 | 98,00 | Đại học Quốc gia Hà Nội(Công lập) | 1 |
3 | 93,40 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh(Công lập) | 2 |
4 | 65,00 | Trường Đại học Phenikaa(Tư thục) | 41 |
5 | 40,70 | Trường Đại học Cần Thơ(Công lập) | 7 |
6 | 32,40 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 11 |
7 | 31,00 | Trường Đại học Dược Hà Nội(Công lập) | 20 |
8 | 30,30 | Trường Đại học Giao thông vận tải(Công lập) | 34 |
8 | 30,30 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội(Công lập) | 8 |
10 | 29,50 | Đại học Huế(Công lập) | 10 |
11 | 29,10 | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội(Công lập) | 14 |
12 | 29,00 | Đại học Thái Nguyên(Công lập) | 17 |
12 | 29,00 | Học viện Ngoại giao(Công lập) | 49 |
14 | 28,90 | Trường Đại học Ngoại Thương(Công lập) | 13 |
15 | 28,80 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân(Công lập) | 20 |
16 | 28,50 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội(Công lập) | 23 |
17 | 28,20 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền(Công lập) | 33 |
18 | 28,10 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội(Công lập) | 55 |
19 | 27,90 | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 66 |
20 | 27,80 | Học viện Ngân hàng(Công lập) | 41 |
20 | 27,80 | Học viện Toà án(Công lập) | 93 |
22 | 27,50 | Trường Đại học Thương Mại(Công lập) | 34 |
23 | 27,30 | Trường Đại học Đồng Tháp(Công lập) | 72 |
24 | 27,20 | Trường Đại học Luật Hà Nội(Công lập) | 52 |
24 | 27,20 | Trường Đại học Thủ Dầu Một(Công lập) | 15 |
26 | 27,00 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam(Công lập) | 16 |
27 | 26,90 | Học viện Tài chính(Công lập) | 71 |
27 | 26,90 | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 61 |
29 | 26,70 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội(Công lập) | 84 |
30 | 26,50 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 28 |
30 | 26,50 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng(Công lập) | 3 |
32 | 26,40 | Trường Đại học Thuỷ lợi(Công lập) | 12 |
33 | 26,30 | Trường Đại học Y Hà Nội(Công lập) | 29 |
34 | 26,20 | Trường Đại học Hồng Đức(Công lập) | 38 |
34 | 26,20 | Trường Đại học Tài chính - Marketing(Công lập) | 67 |
34 | 26,20 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng(Công lập) | 73 |
37 | 26,10 | Trường Đại học Vinh(Công lập) | 27 |
38 | 26,00 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành(Tư thục) | 19 |
39 | 25,90 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 49 |
40 | 25,60 | Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông(Công lập) | 25 |
41 | 25,30 | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 63 |
41 | 25,30 | Trường Đại học Quy Nhơn(Công lập) | 18 |
41 | 25,30 | Trường Đại học Thăng Long(Tư thục) | 56 |
41 | 25,30 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội(Công lập) | 34 |
45 | 25,10 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội(Tư thục) | 78 |
45 | 25,10 | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 6 |
47 | 25,00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam(Công lập) | 75 |
48 | 24,90 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình(Công lập) | 44 |
48 | 24,90 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch(Công lập) | 99 |
50 | 24,80 | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ(Công lập) | 75 |
50 | 24,80 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất(Công lập) | 22 |
52 | 24,70 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ(Công lập) | 64 |
53 | 24,60 | Đại học Đà Nẵng(Công lập) | 9 |
53 | 24,60 | Trường Đại học Sài Gòn(Công lập) | 40 |
53 | 24,60 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội(Công lập) | 70 |
53 | 24,60 | Trường Đại học Văn Lang(Tư thục) | 51 |
57 | 24,50 | Trường Đại học Hùng Vương(Công lập) | 94 |
57 | 24,50 | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng(Công lập) | 56 |
57 | 24,50 | Trường Đại học Mở Hà Nội(Công lập) | 69 |
60 | 24,30 | Trường Đại học FPT(Tư thục) | 54 |
60 | 24,30 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương(Công lập) | 97 |
62 | 24,20 | Trường Đại học An Giang(Công lập) | 94 |
63 | 23,80 | Trường Đại học Đà Lạt(Công lập) | 38 |
63 | 23,80 | Trường Đại học Y khoa Vinh(Công lập) | 84 |
65 | 23,70 | Trường Đại học Văn hoá TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 83 |
66 | 23,60 | Trường Đại học Công đoàn(Công lập) | 47 |
67 | 23,50 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | 92 |
68 | 23,40 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 58 |
69 | 23,30 | Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải(Công lập) | 48 |
69 | 23,30 | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp(Công lập) | 45 |
71 | 23,20 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 64 |
72 | 23,20 | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 82 |
72 | 23,20 | Trường Đại học Tây Nguyên(Công lập) | 73 |
74 | 23,10 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam(Công lập) | 86 |
74 | 23,10 | Trường Đại học Nam Cần Thơ(Tư thục) | 98 |
76 | 23,00 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam(Công lập) | 30 |
76 | 23,00 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 58 |
78 | 22,90 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội(Công lập) | 78 |
79 | 22,80 | Trường Đại học Điện lực(Công lập) | 25 |
79 | 22,80 | Trường Đại học Duy Tân(Tư thục) | 5 |
81 | 22,60 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên(Công lập) | 23 |
82 | 22,40 | Học viện Chính sách và Phát triển(Công lập) | 46 |
83 | 22,30 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 53 |
83 | 22,30 | Trường Đại học Văn Hiến(Tư thục) | 77 |
85 | 22,20 | Trường Đại học Việt Đức(Công lập) | 41 |
86 | 22,10 | Học viện Hàng không Việt Nam(Công lập) | 100 |
86 | 22,10 | Trường Đại học Lao động - Xã hội(Công lập) | 61 |
88 | 22,00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam(Công lập) | 89 |
88 | 22,00 | Trường Đại học Tiền Giang(Công lập) | 91 |
90 | 21,40 | Trường Đại học Hải Phòng(Công lập) | 78 |
91 | 20,90 | Trường Đại học Y tế Công cộng(Công lập) | 37 |
92 | 20,50 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | 32 |
93 | 20,20 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn(Tư thục) | 88 |
94 | 19,90 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng(Tư thục) | 68 |
94 | 19,90 | Trường Đại học Tây Đô(Tư thục) | 87 |
96 | 19,50 | Trường Đại học dân lập Phương Đông(Tư thục) | 96 |
97 | 18,70 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh(Công lập) | 81 |
98 | 18,40 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai(Tư thục) | 58 |
98 | 18,40 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | 30 |
100 | 16,80 | Trường Đại học Lâm nghiệp(Công lập) | 90 |