1 | 100,00 | Đại học Quốc gia Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 1 | 14 | 6 | 2 | 12 | 63 |
2 | 95,00 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 2 | 10 | 4 | 3 | 34 | 94 |
3 | 89,80 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 4 | 20 | 1 | 37 | 57 | 8 |
4 | 86,90 | Đại học Bách khoa Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 3 | 1 | 7 | 1 | 10 | 181 |
5 | 79,70 | Trường Đại học Duy Tân(Tư thục) | Tư thục | Đà Nẵng | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 7 | 21 | 2 | 96 | 123 | 141 |
6 | 70,30 | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kinh tế, Tài chính | 14 | 42 | 3 | 53 | 35 | 88 |
7 | 69,20 | Trường Đại học Cần Thơ(Công lập) | Công lập | Cần Thơ | Đồng bằng sông Cửu Long | Đa Ngành | 10 | 4 | 20 | 5 | 53 | 133 |
8 | 68,20 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sư phạm | 9 | 9 | 25 | 9 | 30 | 77 |
9 | 67,90 | Đại học Đà Nẵng(Công lập) | Công lập | Đà Nẵng | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 6 | 24 | 18 | 62 | 55 | 66 |
10 | 67,50 | Đại học Huế(Công lập) | Công lập | Thừa Thiên Huế | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 5 | 43 | 30 | 10 | 64 | 104 |
11 | 63,30 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 8 | 60 | 19 | 6 | 41 | 79 |
12 | 62,30 | Trường Đại học Thuỷ lợi(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 17 | 5 | 31 | 38 | 44 | 137 |
13 | 60,10 | Trường Đại học Ngoại Thương(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kinh tế, Tài chính | 18 | 13 | 37 | 14 | 2 | 149 |
14 | 59,60 | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Xây dựng - Kiến trúc | 20 | 6 | 40 | 11 | 80 | 156 |
15 | 59,40 | Trường Đại học Thủ Dầu Một(Công lập) | Công lập | Bình Dương | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 11 | 52 | 15 | 27 | 84 | 112 |
16 | 59,10 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Nông - Lâm | 100 | 2 | 24 | 28 | 97 | 145 |
17 | 57,50 | Đại học Thái Nguyên(Công lập) | Công lập | Thái Nguyên | Trung du và miền núi phía Bắc | Đa Ngành | 13 | 55 | 34 | 12 | 47 | 150 |
18 | 57,10 | Trường Đại học Quy Nhơn(Công lập) | Công lập | Bình Định | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 19 | 46 | 26 | 51 | 46 | 108 |
19 | 56,30 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 16 | 97 | 5 | 44 | 141 | 125 |
20 | 55,20 | Trường Đại học Dược Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 45 | 27 | 35 | 7 | 19 | 136 |
20 | 55,20 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kinh tế, Tài chính | 37 | 82 | 13 | 15 | 3 | 120 |
22 | 54,90 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 22 | 38 | 27 | 58 | 140 | 124 |
23 | 54,80 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 27 | 19 | 58 | 16 | 42 | 177 |
23 | 54,80 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên(Công lập) | Công lập | Hưng Yên | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 36 | 25 | 50 | 98 | 105 | 57 |
25 | 53,90 | Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 103 | 15 | 64 | 48 | 26 | 74 |
25 | 53,90 | Trường Đại học Điện lực(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 52 | 8 | 80 | 97 | 70 | 97 |
27 | 53,50 | Trường Đại học Vinh(Công lập) | Công lập | Nghệ An | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 12 | 48 | 57 | 43 | 54 | 185 |
28 | 53,40 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 58 | 31 | 36 | 36 | 39 | 87 |
29 | 52,90 | Trường Đại học Y Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 103 | 75 | 11 | 39 | 28 | 19 |
30 | 52,80 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 83 | 51 | 8 | 152 | 148 | 139 |
30 | 52,80 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam(Công lập) | Công lập | Hải Phòng | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 60 | 37 | 49 | 93 | 74 | 96 |
32 | 52,70 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 26 | 116 | 9 | 128 | 115 | 1 |
33 | 52,10 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Hành chính | 60 | 12 | 123 | 18 | 9 | 101 |
34 | 52,00 | Trường Đại học Giao thông vận tải(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 33 | 56 | 46 | 8 | 56 | 130 |
34 | 52,00 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sư phạm | 68 | 18 | 111 | 52 | 25 | 62 |
34 | 52,00 | Trường Đại học Thương Mại(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kinh tế, Tài chính | 27 | 87 | 41 | 23 | 6 | 102 |
37 | 51,80 | Trường Đại học Y tế Công cộng(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 86 | 35 | 16 | 119 | 109 | 103 |
38 | 51,70 | Trường Đại học Đà Lạt(Công lập) | Công lập | Lâm Đồng | Tây Nguyên | Đa Ngành | 103 | 22 | 69 | 73 | 90 | 2 |
38 | 51,70 | Trường Đại học Hồng Đức(Công lập) | Công lập | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Đa Ngành | 15 | 98 | 92 | 40 | 27 | 44 |
40 | 51,20 | Trường Đại học Sài Gòn(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 37 | 34 | 54 | 63 | 52 | 172 |
41 | 51,10 | Học viện Ngân hàng(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kinh tế, Tài chính | 60 | 50 | 122 | 22 | 7 | 83 |
41 | 51,10 | Trường Đại học Phenikaa(Tư thục) | Tư thục | Hà Nội | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 33 | 126 | 14 | 4 | 62 | 20 |
41 | 51,10 | Trường Đại học Việt Đức(Công lập) | Công lập | Bình Dương | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 154 | 17 | 10 | 103 | 83 | 53 |
44 | 50,80 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình(Công lập) | Công lập | Thái Bình | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 87 | 33 | 44 | 56 | 33 | 127 |
45 | 50,70 | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp(Công lập) | Công lập | Nam Định | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 37 | 68 | 66 | 85 | 68 | 59 |
46 | 50,60 | Học viện Chính sách và Phát triển(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Hành chính | 68 | 26 | 99 | 100 | 77 | 55 |
47 | 50,20 | Trường Đại học Công đoàn(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 43 | 16 | 153 | 78 | 76 | 111 |
48 | 50,00 | Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 103 | 40 | 32 | 84 | 63 | 147 |
49 | 49,90 | Học viện Ngoại giao(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Hành chính | 33 | 79 | 137 | 13 | 1 | 61 |
49 | 49,90 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Sức khỏe | 91 | 64 | 22 | 46 | 24 | 123 |
51 | 49,60 | Trường Đại học Văn Lang(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 21 | 77 | 39 | 61 | 112 | 167 |
52 | 49,50 | Trường Đại học Luật Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Pháp luật | 103 | 11 | 129 | 26 | 17 | 168 |
53 | 49,40 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 32 | 65 | 43 | 102 | 91 | 144 |
54 | 49,30 | Trường Đại học FPT(Tư thục) | Tư thục | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 50 | 72 | 56 | 69 | 85 | 7 |
55 | 48,90 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Xây dựng - Kiến trúc | 103 | 28 | 78 | 19 | 8 | 173 |
56 | 48,80 | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng(Công lập) | Công lập | Đà Nẵng | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Sức khỏe | 103 | 47 | 65 | 67 | 43 | 92 |
56 | 48,80 | Trường Đại học Thăng Long(Tư thục) | Tư thục | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 55 | 36 | 84 | 50 | 31 | 153 |
58 | 48,50 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai(Tư thục) | Tư thục | Đồng Nai | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 25 | 88 | 48 | 152 | 158 | 84 |
58 | 48,50 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Xây dựng - Kiến trúc | 55 | 23 | 85 | 92 | 71 | 178 |
58 | 48,50 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 47 | 78 | 21 | 83 | 73 | 158 |
61 | 48,40 | Trường Đại học Lao động - Xã hội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 55 | 29 | 153 | 107 | 114 | 72 |
61 | 48,40 | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Pháp luật | 93 | 80 | 23 | 30 | 14 | 142 |
63 | 48,10 | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kinh tế, Tài chính | 100 | 63 | 42 | 49 | 29 | 114 |
64 | 47,40 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 60 | 32 | 62 | 86 | 152 | 143 |
64 | 47,40 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ(Công lập) | Công lập | Cần Thơ | Đồng bằng sông Cửu Long | Sức khỏe | 52 | 66 | 72 | 60 | 36 | 146 |
66 | 47,20 | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Sư phạm | 82 | 92 | 63 | 20 | 15 | 73 |
67 | 46,60 | Trường Đại học Tài chính - Marketing(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Kinh tế, Tài chính | 27 | 110 | 38 | 42 | 20 | 171 |
68 | 46,30 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 60 | 83 | 45 | 131 | 127 | 67 |
69 | 46,10 | Trường Đại học Mở Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 68 | 62 | 124 | 65 | 50 | 93 |
70 | 45,60 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 43 | 95 | 55 | 64 | 87 | 161 |
71 | 45,20 | Học viện Tài chính(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Kinh tế, Tài chính | 103 | 85 | 79 | 31 | 11 | 148 |
72 | 45,00 | Trường Đại học Đồng Tháp(Công lập) | Công lập | Đồng Tháp | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 41 | 135 | 53 | 24 | 23 | 24 |
73 | 44,90 | Trường Đại học Tây Nguyên(Công lập) | Công lập | Đắk Lắk | Tây Nguyên | Đa Ngành | 68 | 96 | 60 | 88 | 103 | 70 |
73 | 44,90 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng(Công lập) | Công lập | Hải Phòng | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 103 | 91 | 91 | 41 | 37 | 64 |
75 | 44,80 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 103 | 39 | 153 | 55 | 48 | 152 |
75 | 44,80 | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ(Công lập) | Công lập | Cần Thơ | Đồng bằng sông Cửu Long | Kỹ thuật, Công nghệ | 93 | 49 | 153 | 59 | 38 | 151 |
77 | 44,50 | Trường Đại học Văn Hiến(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 87 | 41 | 127 | 101 | 81 | 179 |
78 | 44,30 | Trường Đại học Hải Phòng(Công lập) | Công lập | Hải Phòng | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 103 | 69 | 87 | 115 | 93 | 116 |
78 | 44,30 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội(Tư thục) | Tư thục | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 103 | 74 | 71 | 54 | 40 | 160 |
78 | 44,30 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Pháp luật | 68 | 81 | 121 | 94 | 89 | 75 |
81 | 44,20 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh(Công lập) | Công lập | Nghệ An | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 103 | 70 | 116 | 148 | 156 | 43 |
82 | 44,00 | Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Nông - Lâm | 100 | 103 | 28 | 87 | 94 | 82 |
83 | 43,90 | Trường Đại học Văn hoá TP. Hồ Chí Minh(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Văn hóa | 103 | 76 | 153 | 77 | 86 | 26 |
84 | 43,80 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 155 | 7 | 153 | 33 | 75 | 128 |
84 | 43,80 | Trường Đại học Y khoa Vinh(Công lập) | Công lập | Nghệ An | Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ | Sức khỏe | 103 | 84 | 135 | 72 | 67 | 30 |
86 | 43,40 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Nghệ thuật | 103 | 45 | 153 | 89 | 111 | 135 |
87 | 43,30 | Trường Đại học Tây Đô(Tư thục) | Tư thục | Cần Thơ | Đồng bằng sông Cửu Long | Đa Ngành | 24 | 112 | 107 | 131 | 133 | 115 |
88 | 43,20 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 93 | 59 | 153 | 129 | 130 | 95 |
89 | 43,00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Hành chính | 103 | 53 | 153 | 108 | 113 | 118 |
90 | 42,90 | Trường Đại học Lâm nghiệp(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Nông - Lâm | 48 | 102 | 67 | 167 | 184 | 18 |
91 | 42,30 | Trường Đại học Tiền Giang(Công lập) | Công lập | Tiền Giang | Đồng bằng sông Cửu Long | Đa Ngành | 103 | 108 | 73 | 108 | 92 | 3 |
92 | 42,20 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | Tư thục | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Đa Ngành | 68 | 86 | 119 | 81 | 60 | 155 |
93 | 41,90 | Học viện Toà án(Công lập) | Công lập | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Pháp luật | 156 | 54 | 153 | 21 | 5 | 10 |
94 | 41,50 | Trường Đại học An Giang(Công lập) | Công lập | An Giang | Đồng bằng sông Cửu Long | Đa Ngành | 92 | 109 | 88 | 70 | 72 | 86 |
94 | 41,50 | Trường Đại học Hùng Vương(Công lập) | Công lập | Phú Thọ | Trung du và miền núi phía Bắc | Đa Ngành | 48 | 151 | 59 | 66 | 49 | 33 |
96 | 41,30 | Trường Đại học dân lập Phương Đông(Tư thục) | Tư thục | Hà Nội | Đồng bằng Bắc bộ | Đa Ngành | 156 | 3 | 140 | 142 | 137 | 184 |
97 | 41,00 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương(Công lập) | Công lập | Hải Dương | Đồng bằng Bắc bộ | Sức khỏe | 93 | 121 | 102 | 68 | 45 | 29 |
98 | 40,80 | Trường Đại học Nam Cần Thơ(Tư thục) | Tư thục | Cần Thơ | Đồng bằng sông Cửu Long | Đa Ngành | 153 | 93 | 131 | 91 | 78 | 6 |
99 | 40,50 | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đông Nam Bộ | Sức khỏe | 156 | 67 | 61 | 57 | 32 | 121 |
100 | 40,40 | Học viện Hàng không Việt Nam(Công lập) | Công lập | TP. Hồ Chí Minh | Đồng bằng Bắc bộ | Kỹ thuật, Công nghệ | 68 | 117 | 98 | 106 | 100 | 65 |