1 |
Đại học Quốc gia Hà Nội(Công lập) |
1 |
14 |
6 |
2 |
12 |
63 |
1 |
2 |
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh(Công lập) |
2 |
10 |
4 |
3 |
34 |
94 |
2 |
3 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng(Công lập) |
4 |
20 |
1 |
37 |
57 |
8 |
3 |
4 |
Trường Đại học Duy Tân(Tư thục) |
7 |
21 |
2 |
96 |
123 |
141 |
5 |
5 |
Trường Đại học Cần Thơ(Công lập) |
10 |
4 |
20 |
5 |
53 |
133 |
7 |
6 |
Đại học Đà Nẵng(Công lập) |
6 |
24 |
18 |
62 |
55 |
66 |
9 |
7 |
Đại học Huế(Công lập) |
5 |
43 |
30 |
10 |
64 |
104 |
10 |
8 |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh(Công lập) |
8 |
60 |
19 |
6 |
41 |
79 |
11 |
9 |
Trường Đại học Thuỷ lợi(Công lập) |
17 |
5 |
31 |
38 |
44 |
137 |
12 |
10 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một(Công lập) |
11 |
52 |
15 |
27 |
84 |
112 |
15 |
11 |
Đại học Thái Nguyên(Công lập) |
13 |
55 |
34 |
12 |
47 |
150 |
17 |
12 |
Trường Đại học Quy Nhơn(Công lập) |
19 |
46 |
26 |
51 |
46 |
108 |
18 |
13 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành(Tư thục) |
16 |
97 |
5 |
44 |
141 |
125 |
19 |
14 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất(Công lập) |
22 |
38 |
27 |
58 |
140 |
124 |
22 |
15 |
Trường Đại học Điện lực(Công lập) |
52 |
8 |
80 |
97 |
70 |
97 |
25 |
16 |
Trường Đại học Vinh(Công lập) |
12 |
48 |
57 |
43 |
54 |
185 |
27 |
17 |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam(Công lập) |
60 |
37 |
49 |
93 |
74 |
96 |
30 |
18 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) |
26 |
116 |
9 |
128 |
115 |
1 |
32 |
19 |
Trường Đại học Giao thông vận tải(Công lập) |
33 |
56 |
46 |
8 |
56 |
130 |
34 |
20 |
Trường Đại học Hồng Đức(Công lập) |
15 |
98 |
92 |
40 |
27 |
44 |
38 |
20 |
Trường Đại học Đà Lạt(Công lập) |
103 |
22 |
69 |
73 |
90 |
2 |
38 |
22 |
Trường Đại học Sài Gòn(Công lập) |
37 |
34 |
54 |
63 |
52 |
172 |
40 |
23 |
Trường Đại học Phenikaa(Tư thục) |
33 |
126 |
14 |
4 |
62 |
20 |
41 |
23 |
Trường Đại học Việt Đức(Công lập) |
154 |
17 |
10 |
103 |
83 |
53 |
41 |
25 |
Trường Đại học Công đoàn(Công lập) |
43 |
16 |
153 |
78 |
76 |
111 |
47 |
26 |
Trường Đại học Văn Lang(Tư thục) |
21 |
77 |
39 |
61 |
112 |
167 |
51 |
27 |
Trường Đại học FPT(Tư thục) |
50 |
72 |
56 |
69 |
85 |
7 |
54 |
28 |
Trường Đại học Thăng Long(Tư thục) |
55 |
36 |
84 |
50 |
31 |
153 |
56 |
29 |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai(Tư thục) |
25 |
88 |
48 |
152 |
158 |
84 |
58 |
29 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh(Công lập) |
47 |
78 |
21 |
83 |
73 |
158 |
58 |
31 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội(Công lập) |
55 |
29 |
153 |
107 |
114 |
72 |
61 |
32 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh(Công lập) |
60 |
32 |
62 |
86 |
152 |
143 |
64 |
33 |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng(Tư thục) |
60 |
83 |
45 |
131 |
127 |
67 |
68 |
34 |
Trường Đại học Mở Hà Nội(Công lập) |
68 |
62 |
124 |
65 |
50 |
93 |
69 |
35 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội(Công lập) |
43 |
95 |
55 |
64 |
87 |
161 |
70 |
36 |
Trường Đại học Đồng Tháp(Công lập) |
41 |
135 |
53 |
24 |
23 |
24 |
72 |
37 |
Trường Đại học Tây Nguyên(Công lập) |
68 |
96 |
60 |
88 |
103 |
70 |
73 |
38 |
Trường Đại học Văn Hiến(Tư thục) |
87 |
41 |
127 |
101 |
81 |
179 |
77 |
39 |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội(Tư thục) |
103 |
74 |
71 |
54 |
40 |
160 |
78 |
39 |
Trường Đại học Hải Phòng(Công lập) |
103 |
69 |
87 |
115 |
93 |
116 |
78 |
41 |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội(Công lập) |
155 |
7 |
153 |
33 |
75 |
128 |
84 |
42 |
Trường Đại học Tây Đô(Tư thục) |
24 |
112 |
107 |
131 |
133 |
115 |
87 |
43 |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn(Tư thục) |
93 |
59 |
153 |
129 |
130 |
95 |
88 |
44 |
Trường Đại học Tiền Giang(Công lập) |
103 |
108 |
73 |
108 |
92 |
3 |
91 |
45 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) |
68 |
86 |
119 |
81 |
60 |
155 |
92 |
46 |
Trường Đại học Hùng Vương(Công lập) |
48 |
151 |
59 |
66 |
49 |
33 |
94 |
46 |
Trường Đại học An Giang(Công lập) |
92 |
109 |
88 |
70 |
72 |
86 |
94 |
48 |
Trường Đại học dân lập Phương Đông(Tư thục) |
156 |
3 |
140 |
142 |
137 |
184 |
96 |
49 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ(Tư thục) |
153 |
93 |
131 |
91 |
78 |
6 |
98 |