BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NAM NĂM 2022 – TRƯỜNG TƯ THỤC
XẾP HẠNG | ĐẠI HỌC/TRƯỜNG ĐẠI HỌC/ HỌC VIỆN | Chất lượng được công nhận | Dạy học | Công bố bài báo khoa học | Nhiệm vụ khoa học công nghệ và Sáng chế | Chất lượng người học | Cơ sở vật chất | Xếp hạng toàn quốc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại học Duy Tân(Tư thục) | 7 | 21 | 2 | 96 | 123 | 141 | 5 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành(Tư thục) | 16 | 97 | 5 | 44 | 141 | 125 | 19 |
3 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | 26 | 116 | 9 | 128 | 115 | 1 | 32 |
4 | Trường Đại học Phenikaa(Tư thục) | 33 | 126 | 14 | 4 | 62 | 20 | 41 |
5 | Trường Đại học Văn Lang(Tư thục) | 21 | 77 | 39 | 61 | 112 | 167 | 51 |
6 | Trường Đại học FPT(Tư thục) | 50 | 72 | 56 | 69 | 85 | 7 | 54 |
7 | Trường Đại học Thăng Long(Tư thục) | 55 | 36 | 84 | 50 | 31 | 153 | 56 |
8 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai(Tư thục) | 25 | 88 | 48 | 152 | 158 | 84 | 58 |
9 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng(Tư thục) | 60 | 83 | 45 | 131 | 127 | 67 | 68 |
10 | Trường Đại học Văn Hiến(Tư thục) | 87 | 41 | 127 | 101 | 81 | 179 | 77 |
11 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội(Tư thục) | 103 | 74 | 71 | 54 | 40 | 160 | 78 |
12 | Trường Đại học Tây Đô(Tư thục) | 24 | 112 | 107 | 131 | 133 | 115 | 87 |
13 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn(Tư thục) | 93 | 59 | 153 | 129 | 130 | 95 | 88 |
14 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh(Tư thục) | 68 | 86 | 119 | 81 | 60 | 155 | 92 |
15 | Trường Đại học dân lập Phương Đông(Tư thục) | 156 | 3 | 140 | 142 | 137 | 184 | 96 |
16 | Trường Đại học Nam Cần Thơ(Tư thục) | 153 | 93 | 131 | 91 | 78 | 6 | 98 |