1 |
Đại học Quốc gia Hà Nội(Công lập) |
1 |
14 |
6 |
2 |
12 |
63 |
1 |
2 |
Đại học Bách khoa Hà Nội(Công lập) |
3 |
1 |
7 |
1 |
10 |
181 |
4 |
3 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội(Công lập) |
9 |
9 |
25 |
9 |
30 |
77 |
8 |
4 |
Trường Đại học Thuỷ lợi(Công lập) |
17 |
5 |
31 |
38 |
44 |
137 |
12 |
5 |
Trường Đại học Ngoại Thương(Công lập) |
18 |
13 |
37 |
14 |
2 |
149 |
13 |
6 |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội(Công lập) |
20 |
6 |
40 |
11 |
80 |
156 |
14 |
7 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam(Công lập) |
100 |
2 |
24 |
28 |
97 |
145 |
16 |
8 |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân(Công lập) |
37 |
82 |
13 |
15 |
3 |
120 |
20 |
8 |
Trường Đại học Dược Hà Nội(Công lập) |
45 |
27 |
35 |
7 |
19 |
136 |
20 |
10 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất(Công lập) |
22 |
38 |
27 |
58 |
140 |
124 |
22 |
11 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội(Công lập) |
27 |
19 |
58 |
16 |
42 |
177 |
23 |
11 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên(Công lập) |
36 |
25 |
50 |
98 |
105 |
57 |
23 |
13 |
Trường Đại học Điện lực(Công lập) |
52 |
8 |
80 |
97 |
70 |
97 |
25 |
13 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông(Công lập) |
103 |
15 |
64 |
48 |
26 |
74 |
25 |
15 |
Trường Đại học Y Hà Nội(Công lập) |
103 |
75 |
11 |
39 |
28 |
19 |
29 |
16 |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam(Công lập) |
60 |
37 |
49 |
93 |
74 |
96 |
30 |
17 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền(Công lập) |
60 |
12 |
123 |
18 |
9 |
101 |
33 |
18 |
Trường Đại học Thương Mại(Công lập) |
27 |
87 |
41 |
23 |
6 |
102 |
34 |
18 |
Trường Đại học Giao thông vận tải(Công lập) |
33 |
56 |
46 |
8 |
56 |
130 |
34 |
18 |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội(Công lập) |
68 |
18 |
111 |
52 |
25 |
62 |
34 |
21 |
Trường Đại học Y tế Công cộng(Công lập) |
86 |
35 |
16 |
119 |
109 |
103 |
37 |
22 |
Học viện Ngân hàng(Công lập) |
60 |
50 |
122 |
22 |
7 |
83 |
41 |
23 |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình(Công lập) |
87 |
33 |
44 |
56 |
33 |
127 |
44 |
24 |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp(Công lập) |
37 |
68 |
66 |
85 |
68 |
59 |
45 |
25 |
Học viện Chính sách và Phát triển(Công lập) |
68 |
26 |
99 |
100 |
77 |
55 |
46 |
26 |
Trường Đại học Công đoàn(Công lập) |
43 |
16 |
153 |
78 |
76 |
111 |
47 |
27 |
Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải(Công lập) |
103 |
40 |
32 |
84 |
63 |
147 |
48 |
28 |
Học viện Ngoại giao(Công lập) |
33 |
79 |
137 |
13 |
1 |
61 |
49 |
29 |
Trường Đại học Luật Hà Nội(Công lập) |
103 |
11 |
129 |
26 |
17 |
168 |
52 |
30 |
Trường Đại học FPT(Tư thục) |
50 |
72 |
56 |
69 |
85 |
7 |
54 |
31 |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội(Công lập) |
103 |
28 |
78 |
19 |
8 |
173 |
55 |
32 |
Trường Đại học Thăng Long(Tư thục) |
55 |
36 |
84 |
50 |
31 |
153 |
56 |
33 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội(Công lập) |
55 |
29 |
153 |
107 |
114 |
72 |
61 |
34 |
Trường Đại học Mở Hà Nội(Công lập) |
68 |
62 |
124 |
65 |
50 |
93 |
69 |
35 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội(Công lập) |
43 |
95 |
55 |
64 |
87 |
161 |
70 |
36 |
Học viện Tài chính(Công lập) |
103 |
85 |
79 |
31 |
11 |
148 |
71 |
37 |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng(Công lập) |
103 |
91 |
91 |
41 |
37 |
64 |
73 |
38 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam(Công lập) |
103 |
39 |
153 |
55 |
48 |
152 |
75 |
39 |
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội(Công lập) |
68 |
81 |
121 |
94 |
89 |
75 |
78 |
39 |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội(Tư thục) |
103 |
74 |
71 |
54 |
40 |
160 |
78 |
39 |
Trường Đại học Hải Phòng(Công lập) |
103 |
69 |
87 |
115 |
93 |
116 |
78 |
42 |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội(Công lập) |
155 |
7 |
153 |
33 |
75 |
128 |
84 |
43 |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam(Công lập) |
103 |
45 |
153 |
89 |
111 |
135 |
86 |
44 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam(Công lập) |
103 |
53 |
153 |
108 |
113 |
118 |
89 |
45 |
Trường Đại học Lâm nghiệp(Công lập) |
48 |
102 |
67 |
167 |
184 |
18 |
90 |
46 |
Học viện Toà án(Công lập) |
156 |
54 |
153 |
21 |
5 |
10 |
93 |
47 |
Trường Đại học dân lập Phương Đông(Tư thục) |
156 |
3 |
140 |
142 |
137 |
184 |
96 |
48 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương(Công lập) |
93 |
121 |
102 |
68 |
45 |
29 |
97 |
49 |
Học viện Hàng không Việt Nam(Công lập) |
68 |
117 |
98 |
106 |
100 |
65 |
100 |